einkleben /(sw. V.; hat)/
dán vào;
backen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
dán vào;
gắn chặt (festkleben);
dán vào một tấm bảng. : ein Schild backen
leimen /(sw. V.; hat)/
gắn vào;
dán vào;
picken /(sw. V.; hat) (österr. ugs.)/
dính vào;
dán vào (kleben);
backen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
đính vào;
bám vào;
dán vào [an + Dat ];
tuyết bám chặt vào ủng. : der Schnee backt an den Stiefeln
aufleimen /(sw. V.; hat)/
gắn lên;
dán lên;
dán vào [an + Akk : vật gì];
heften /dán mắt vào ai/cái gì, nhìn ai/cái gì chăm chăm; er heftete seine Augen fest auf sie/
(ánh mắt) chăm chăm;
trông về một hướng;
dán vào (một đối tượng);
bám sát;
: sich an jmds. Fersen (Akk.)