TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chèn vào

Chèn vào

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chêm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

dán vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đặt vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chèn vào

Insert

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shim

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 insert

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paste

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

paste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

set

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chèn vào

Insert

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

einsetzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein zwischen Gleit- und Tragschicht eingebrachter Nickeldamm trennt die beiden Schichten, um die Diffusion von Zinn zu verhindern.

Một lớp nickel được chèn vào giữa lớp trượt và lớp chịu tải, phân chia hai lớp này để ngăn thiếc bị khuếch tán.

Die gesamte Verbrennungsmulde kann durch einen Keramikfaserring verstärkt werden, der beim Druckgussverfahren mit eingegossen wird.

Toàn thể vành lõm đốt có thể được gia cố nhờ một vòng sợi sứ được đúc chèn vào bằng phương pháp đúc áp lực.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einsetzen /vt/M_TÍNH/

[EN] insert, paste

[VI] dán vào, chèn vào

einsetzen /vt/XD/

[EN] insert, set

[VI] chèn vào, đặt vào, lắp vào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insert, paste /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/

chèn vào

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

insert

Chèn vào

shim

Chêm, chèn vào

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Insert

[EN] Insert

[VI] Chèn vào