Việt
Chèn vào
Chêm
dán vào
đặt vào
lắp vào
Anh
Insert
shim
insert
paste
set
Đức
einsetzen
einsetzen /vt/M_TÍNH/
[EN] insert, paste
[VI] dán vào, chèn vào
einsetzen /vt/XD/
[EN] insert, set
[VI] chèn vào, đặt vào, lắp vào
insert, paste /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/
chèn vào
Chêm, chèn vào
[EN] Insert
[VI] Chèn vào