paste /điện lạnh/
bột nhão (điện phân)
paste /xây dựng/
bột nhão
paste /xây dựng/
bột nhão (điện phân)
paste /xây dựng/
đất sét nhão
aggrade, paste
bồi đắp
insert, paste /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/
chèn vào
mortar lorry, paste
xe chở vữa
insert, paste, stick
dán vào
dry batch weight, paste /xây dựng/
trọng lượng mẻ trộn khô
overlay program, overlie, paste, plate
chương trình phủ
paste name, paste, stem, stick
tên dán
glued steel washer, glued laminated panel, paste
vòng đệm thép dán
dough mixer, doughy, gruel, light paste, paste
máy nhào bột nhão