stem
bộ phận lên dây
Thiết bị nối kết mũi kim và giữ cân bằng cho việc lên dây.
A thick rod that links the bit and the balance on the string tool of a churn rod.
stem /giao thông & vận tải/
đường sắt (từ lóng)
stem /hóa học & vật liệu/
cần gắn mũi khoan
stem /xây dựng/
cần ván
stem /cơ khí & công trình/
cầu, đòn
stem
thân tường chắn đất
stem
cầu, đòn
stem
thân dầm chữ I
stem /cơ khí & công trình/
thân (dụng cụ)
stem /toán & tin/
thân dầm chữ I
stem /toán & tin/
thân dầm chữ I
stem /cơ khí & công trình/
thân đinh tán
stem /xây dựng/
thân rầm chữ I
stem
cần ván
stem /xây dựng/
đắp đập ngăn (nước)
stem /cơ khí & công trình/
đuôi, chuôi (dụng cụ)
stem /toán & tin/
đi ngược dòng
stem
trụ đỡ con mã
stem /cơ khí & công trình/
trụ đỡ con mã