Việt
mát tít
trát kín
chèn láp
dán vào
đính vào.
Anh
blocking
Đức
einkitten
Aufkitten
Pháp
blocage
Aufkitten,Einkitten /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Aufkitten; Einkitten
[EN] blocking
[FR] blocage
einkitten /vt (xây dựng)/
gắn, trát] mát tít, trát kín, chèn láp, dán vào, đính vào.