Việt
mát tít
trám.
trát kín
chèn láp
dán vào
đính vào.
nhựa đường
xi đánh sàn
nhựa gắn
gắn nhựa
gắn mát tít
thiết bị hãm
cái nút
cần nút
gạch đầu nút
chất gắn
chất trám
chất ổn định
cữ chặn
chi tiết ngăn cách
Anh
mastic
lute
stopper
Đức
Mastix
Mastixkitt
einkitten
nhựa gắn, mát tít, gắn nhựa, gắn mát tít
thiết bị hãm, cái nút, cần nút, gạch đầu nút, mát tít, chất gắn, chất trám, chất ổn định, cữ chặn, chi tiết ngăn cách
Mastix /m/VT_THUỶ/
[EN] mastic
[VI] mát tít, xi đánh sàn (đóng tàu)
Mastix /der; -[es]/
mát tít; nhựa đường;
Mastixkitt /m -(e)s, -e/
mát tít; [sự] trát mát tit, trám.
Mastix /m = u -es/
mát tít, trám.
einkitten /vt (xây dựng)/
gắn, trát] mát tít, trát kín, chèn láp, dán vào, đính vào.