Việt
gắn nhựa
gắn matit
nhựa gắn
mát tít
gắn mát tít
Anh
lute
Đức
verkitten
nhựa gắn, mát tít, gắn nhựa, gắn mát tít
verkitten /vt/CNSX/
[EN] lute
[VI] gắn nhựa, gắn matit