Việt
mát tít
xi đánh sàn
trám.
nhựa đường
Anh
mastic
gum mastic/Chios mastic
mastic/gum mastic/ Chios mastic
mastix
Đức
Mastix
Kitt
Pháp
Mastix /der; -[es]/
mát tít; nhựa đường;
Mastix /m = u -es/
mát tít, trám.
Mastix /m/VT_THUỶ/
[EN] mastic
[VI] mát tít, xi đánh sàn (đóng tàu)
Mastix /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Mastix
[FR] mastic
Kitt,Mastix /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Kitt; Mastix