Việt
matit
mát -tít
mát-tít
chất trám trét
vật vô đụng
vật vô giá trị
đồ lặt vặt
Anh
PUTTY
MASTIC
adhesive n
filler
Đức
KITT
Kleber
Klebstoff
Leim
Kittsubstanz
Füllmittel
Füllstoff
Spachtel
Mastix
Pháp
Kitt ziehen
mất liên lạc vỏi...; ♦ uxrs
er hat den ganzen Kitt bezahlt
nó trả cho mọi ngưỏi.
Kitt /[kit], der; -[e]s, (Arten:) -e/
mát-tít; chất trám trét;
(ugs abwertend) vật vô đụng; vật vô giá trị; đồ lặt vặt (Zeug, Kram);
Kitt /m -(e)s, -e/
mát -tít; dầu bôi. trơn, xi măng; Kitt ziehen mất liên lạc vỏi...; ♦ uxrs kostet der ganze Kitt?tất cả giá bao nhiêu?; er hat den ganzen Kitt bezahlt nó trả cho mọi ngưỏi.
Kitt /m/XD/
[EN] putty
[VI] matit
Kitt /INDUSTRY-METAL/
[DE] Kitt
[FR] mastic
Kitt,Mastix /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Kitt; Mastix
[EN] mastic
Kitt
putty
Kitt (Fensterkitt etc.)
Kleber, Klebstoff, Leim; (cement) Kitt, Kittsubstanz
Füllmittel, Füllstoff; Spachtel, Kitt
[DE] KITT
[EN] MASTIC, PUTTY
[FR] MASTIC