Việt
matit
chất độn
matit gắn kính cửa
ximăng
chất gắn
bột nhão
chat kcì dính
chất thấm cacbon
gắn
thấm cacbon
thiêu kết
Anh
putty
filler
sash putty
cement
Đức
Kitt
Glaserkitt
Spachtelmasse
ximăng, chất gắn; matit; bột nhão; chat kcì dính; chất thấm cacbon; gắn (ximăng); thấm cacbon; thiêu kết
Kitt /m/XD/
[EN] putty
[VI] matit
Glaserkitt /m/SỨ_TT/
Spachtelmasse /f/XD/
[EN] filler, putty
[VI] chất độn, matit
Glaserkitt /m/XD/
[EN] putty, sash putty
[VI] matit, matit gắn kính cửa