Việt
ximăng
chất gắn
matit
bột nhão
chat kcì dính
chất thấm cacbon
gắn
thấm cacbon
thiêu kết
Anh
cement
ximăng, chất gắn; matit; bột nhão; chat kcì dính; chất thấm cacbon; gắn (ximăng); thấm cacbon; thiêu kết