Việt
mát-tít
chất trám trét
lớp để bịt kìn
chất trét kín
Đức
Kitt
Dichtungsmasse
Kitt /[kit], der; -[e]s, (Arten:) -e/
mát-tít; chất trám trét;
Dichtungsmasse /die/
lớp (chất) để bịt kìn; chất trét kín; chất trám trét;