Việt
chăm chăm
trông về một hướng
dán vào
bám sát
Đức
heften
sich an jmds. Fersen (Akk.)
heften /dán mắt vào ai/cái gì, nhìn ai/cái gì chăm chăm; er heftete seine Augen fest auf sie/
(ánh mắt) chăm chăm; trông về một hướng; dán vào (một đối tượng); bám sát;
: sich an jmds. Fersen (Akk.)