TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bám sát

bám sát

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Theo đuổi

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

chăm chăm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông về một hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dán vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bám sát

 follow-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Follow-up

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

bám sát

heften

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie sind regelmäßig an das endoplasmatische Retikulum angelagert (raues ER) oder liegen zu mehreren frei im Cytoplasma (Polysomen).

Thông thường chúng bám sát vào mạng lưới nội chất (ER sần) hoặc nằm tự do trong tế bào chất (Polysome).

Die Produktreinigung beruht auf der reversiblen biospezifischen Bindung (Schlüssel-Schloss- Prinzip, Seite 12) zwischen dem Zielmolekül und seinem individuellen Bindungspartner, der als Ligand auf der Matrix der stationären Phase der Trennsäule fest verankert ist (Tabelle 1).

Các sản phẩm lọc dựa trên liên kết sinh học đảo ngược (nguyên tắc khóa và chìa khóa, trang 12) giữa các phân tử mục tiêu và đối tác liên kết cá thể như phối tử (ligand) bám sát vào nền cơ bản của pha tĩnh của cột tách (Bảng 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich an jmds. Fersen (Akk.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heften /dán mắt vào ai/cái gì, nhìn ai/cái gì chăm chăm; er heftete seine Augen fest auf sie/

(ánh mắt) chăm chăm; trông về một hướng; dán vào (một đối tượng); bám sát;

: sich an jmds. Fersen (Akk.)

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Follow-up

Theo đuổi, bám sát

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 follow-up

bám sát

 follow-up /toán & tin/

bám sát

 follow-up /toán & tin/

bám sát

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bám sát

X. bám riết