TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einkleben

vỗ nhẹ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gắn vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắn vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dán vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einkleben

tip in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

einkleben

einkleben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Einkleben von Front- oder Heckscheiben sind die Seitenscheiben zu öffnen, damit nicht durch Zuschlagen der Türen ein Überdruck im Fahrzeuginnenraum entsteht und bei noch nicht ausgehärteter Klebeverbindung die Scheibe herausgedrückt wird.

Khi dán kính trước hay kính sau vào vị trí, phải mở kính bên hông ra để có thể loại trừ khả năng tăng áp bên trong khoang hành khách do đóng mạnh cửa làm cho kính bị đẩy ra trong khi mối ghép keo dán chưa kịp khô cứng lại.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zusätzlich ist eine Sicherung der Schrauben durch Einkleben günstig.

Ngoài ra, cũng rất tiện nếu có thể dán ốc vít vào mặt lỗ để giữ khỏi rơi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einkleben /(sw. V.; hat)/

dán vào;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einkleben /vt/

gắn vào, dính vào, gắn vào.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einkleben /vt/IN/

[EN] tip in

[VI] vỗ nhẹ (bát chữ)