TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mối ra

mối ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

sự xuất hiện

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lối ra

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đầu ra

 
Từ điển toán học Anh-Việt
moi ra

đào được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đào lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

moi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

móc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhặt nhạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mời ra

gọi ra ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mời ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mời ra

gọi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mời ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mối ra

 emergence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emergence

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

moi ra

graben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

picken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mời ra

herausrufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mời ra

hervorrufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Torf graben

đào than bùn.

jmdn. aus einer Sitzung he raus- rufen

gọi ai đang dự một cuộc họp ra.

das Kind aus seinem Versteck hervorrufen

gọi đứa bé ra khỏi chỗ nấp.

Từ điển toán học Anh-Việt

emergence

sự xuất hiện, lối ra, đầu ra, mối ra

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

graben /(st. V.; hat)/

đào được; đào lên; moi ra; tìm ra;

đào than bùn. : Torf graben

picken /[’pikan] (sw. V.; hat)/

(ugs ) đâm; chích; moi ra; móc ra; nhặt nhạnh;

herausrufen /(st. V.; hat)/

gọi (ai) ra ngoài; mời (ai) ra [aus + Dat];

gọi ai đang dự một cuộc họp ra. : jmdn. aus einer Sitzung he raus- rufen

hervorrufen /(st. V.; hat)/

gọi (ai) ra; kêu ra; mời ra [aus + Dat ];

gọi đứa bé ra khỏi chỗ nấp. : das Kind aus seinem Versteck hervorrufen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emergence /toán & tin/

mối ra