Việt
sự nổi lên
nổi lên
sự lộ
1.đc. sự nâng lục địa 2.cs. mấu lồi point of ~ điểm nâng lục địa
sự xuất hiện
lối ra
đầu ra
mối ra
sự nhô lên
sự hiện ra
sự thoát ra
sự phát sinh
Anh
emergence
exit
outflow
Đức
Austrittsstelle
Auflaufen
Abfluss
Austritt
Pháp
émergence
emergence; exit; outflow
sự nổi lên, sự nhô lên, sự hiện ra, sự thoát ra, sự phát sinh
sự xuất hiện, lối ra, đầu ra, mối ra
emergence /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Austrittsstelle
[EN] emergence
[FR] émergence
emergence /SCIENCE/
[DE] Auflaufen
1.đc. sự nâng lục địa (do chuyển động dương của lục địa hay do chuyển động dương của lục địa âm của mực nước biển) 2.cs. mấu lồi point of ~ điểm nâng lục địa
[i'mə:dʒəns]
o sự lộ, sự nổi lên
Sự nhô lên khỏi mặt biển của một khoảnh đất.
o sự xuất hiện; sự nâng lục địa (do chuyển động dương của lục địa hay chuyển động âm của mực nước biển)
A coming into view.