Việt
Sự hiện ra
sự xuất hiện
sự ló ra
Sự hiện hình.
sự tồn tại
vẻ bề ngoài
sự trình diện.
sự nổi lên
sự nhô lên
sự thoát ra
sự phát sinh
Anh
Apparition
Appearance
emergence
Đức
Vorkommen
Erscheinung
Aussehen
sự nổi lên, sự nhô lên, sự hiện ra, sự thoát ra, sự phát sinh
sự xuất hiện,sự hiện ra,sự ló ra,vẻ bề ngoài,sự trình diện.
[DE] Aussehen
[EN] Appearance
[VI] sự xuất hiện, sự hiện ra, sự ló ra, vẻ bề ngoài, sự trình diện.
Vorkommen /das; -s, -/
(o Pl ) sự xuất hiện; sự hiện ra; sự tồn tại;
Erscheinung /die; -, -en/
sự xuất hiện; sự hiện ra; sự ló ra;
Sự hiện ra, Sự hiện hình.