TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tồn tại

Sự tồn tại

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xuất hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hiện hữu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính thực thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sinh tồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiếp tục diễn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hiện ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự có mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hiện diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hiện có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát sinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cố

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phân bố

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
sự tồn tại

sự tồn tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự tồn tại

existence

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Subsistence

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

 existence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

occurrence

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự tồn tại

Dasein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Subsistenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anwesenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wesenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bestehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Existenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

existenziell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bestand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorhandensein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự tồn tại

Fortbestand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Beachte: H+ steht in allen Formeln vereinfachend für das tatsächlich vorliegende Hydronium-ion H3O+

Lưu ý: Trong mọi công thức, H+ là ký hiệu đơn giản của ion hydroni H O+ thật sự tồn tại.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Jahrtausendelang waren Naturstoffe die Grundlage der menschlichen Existenz.

Hàng ngàn năm trước đây, vật liệu thiên nhiên là nền tảng cơ bản cho sự tồn tại của loài người.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nennen Sie fünf Enzyme, ihre Funktionen und ihr Vorkommen.

Hãy cho biết năm enzyme, chức năng và sự tồn tại của chúng.

Die Pflanzenproduktion ist die Grundlage der Existenz der übrigen Lebewesen.

Sản phẩm của cây là nền tảng cho sự tồn tại của mọi sinh vật khác.

Unterschiedlichste Mikroorganismen betten sich dabei als Lebensgemeinschaft in eine selbst produzierte schützende Grundmasse ein, die das Überleben unter schwierigsten Lebensbedingungen sichert.

Các vi sinh vật khác nhau cùng tạoramột khối vật chất làm môi trường sống để bảo vệ và để bảo đảm sự tồn tại trong điều kiện sống khó khăn nhất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Anwesenheit von Metall feststellen

xác định việc có chất kim loại.

das Bestehen dieses Staates kann nicht geleugnet werden

sự tồn tại của nhà nước này là không thể phủ nhận.

den Bestand der Firma sichern

bảo đăm cho sự tồn tại vững chắc của công ty, um den Bestand der Regierung bangen: lo ngại cho sự tiếp tục tồn tại của chính phủ', Bestand haben/von Bestand sein: tiếp tục tồn tại, tồn tại vững chắc.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

occurrence

sự phát sinh, sự xuất hiện, sự cố, sự tồn tại, sự phân bố

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dasein /das; -s, -e/

(o Pl ) sự tồn tại (das Vorhandensein, Bestehen, Existieren);

Fortbestand /der(o. PL)/

sự (tiếp tục) tồn tại;

Subsistenz /die; -, -en (PL selten)/

(o PI ) (Philos ) sự tồn tại; sự sống;

Entität /[enti'te:t], die; -, -en (Philos.)/

thực thể; sự tồn tại (của một vật);

Anwesenheit /die -/

sự tồn tại; sự hiện hữu;

xác định việc có chất kim loại. : die Anwesenheit von Metall feststellen

Wesenheit /die; -, -en (geh.)/

sự tồn tại; tính thực thể (Stofflichkeit);

Bestehen /das; -s/

sự tồn tại; sự sinh tồn (Vorhandensein);

sự tồn tại của nhà nước này là không thể phủ nhận. : das Bestehen dieses Staates kann nicht geleugnet werden

Existenz /[eksis'tents], die; -, -en/

(o PI ) sự tồn tại; sự hiện hữu (das Existieren, Bestehen);

existenziell /[eksisten'tsiel], (auch:) existen tiell (Adj.) (Philos., bildungsspr.)/

(thuộc) sự tồn tại; sự sinh tồn;

Bestand /der; -[e]s, Bestände/

(o Pl ) sự tồn tại; sự tiếp tục diễn ra (das Bestehen, Fortdauer);

bảo đăm cho sự tồn tại vững chắc của công ty, um den Bestand der Regierung bangen: lo ngại cho sự tiếp tục tồn tại của chính phủ' , Bestand haben/von Bestand sein: tiếp tục tồn tại, tồn tại vững chắc. : den Bestand der Firma sichern

Vorkommen /das; -s, -/

(o Pl ) sự xuất hiện; sự hiện ra; sự tồn tại;

Vorhandensein /das; -s/

sự có mặt; sự hiện diện; sự hiện có; sự tồn tại;

Từ điển toán học Anh-Việt

existence

sự tồn tại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 existence /toán & tin/

sự tồn tại

 existence /hóa học & vật liệu/

sự tồn tại

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

existence

sự tồn tại

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Subsistence

[VI] (n) Sự tồn tại

[EN] (i.e. that which is directly needed for consumption or to exist). ~ economy: Nền kinh tế tự túc tự cấp; ~ farming: Chế độ canh tác tự túc tự cấp. Xem thêm Farming.