TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tiếp tục diễn ra

sự tồn tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiếp tục diễn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự tiếp tục diễn ra

Bestand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Bestand der Firma sichern

bảo đăm cho sự tồn tại vững chắc của công ty, um den Bestand der Regierung bangen: lo ngại cho sự tiếp tục tồn tại của chính phủ', Bestand haben/von Bestand sein: tiếp tục tồn tại, tồn tại vững chắc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bestand /der; -[e]s, Bestände/

(o Pl ) sự tồn tại; sự tiếp tục diễn ra (das Bestehen, Fortdauer);

bảo đăm cho sự tồn tại vững chắc của công ty, um den Bestand der Regierung bangen: lo ngại cho sự tiếp tục tồn tại của chính phủ' , Bestand haben/von Bestand sein: tiếp tục tồn tại, tồn tại vững chắc. : den Bestand der Firma sichern