Bestand /der; -[e]s, Bestände/
(o Pl ) sự tồn tại;
sự tiếp tục diễn ra (das Bestehen, Fortdauer);
bảo đăm cho sự tồn tại vững chắc của công ty, um den Bestand der Regierung bangen: lo ngại cho sự tiếp tục tồn tại của chính phủ' , Bestand haben/von Bestand sein: tiếp tục tồn tại, tồn tại vững chắc. : den Bestand der Firma sichern