existenziell /[eksisten'tsiel], (auch:) existen tiell (Adj.) (Philos., bildungsspr.)/
(thuộc) sự tồn tại;
sự sinh tồn;
existenziell /[eksisten'tsiel], (auch:) existen tiell (Adj.) (Philos., bildungsspr.)/
(có ý nghĩa) đôi với sự sông;
đối với sự sinh tồn;