TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phát sinh

sự phát sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xuất hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thuyết tân phát sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phát triển cá thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sản sinh ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hình thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn nguyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mầm mông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phôi thai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khởi đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bắt nguồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát nguyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nảy sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cố

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tồn tại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phân bố

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nổi lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nhô lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hiện ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thoát ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tiến hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự khai căn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tỏa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tách ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự phát sinh

generation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 generation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

neobiogenesis

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

occurrence

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

emergence

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

evolution

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự phát sinh

Ontogenese

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ontogenetisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entwicklung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Genese

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Keim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entstehung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies ist durch die Verluste Pv bedingt, die bei jeder Energiewandlung entstehen.

Điều này là do sự phát sinh công suất tiêu hao Pv ở mọi quá trình biến đổi năng lượng.

In welcher Weise sich der magnetische Fluss in der Spule ändert, ist ohne Einfluss auf die Entstehung der Induktionsspannung.

Sự phát sinh ra điện áp cảm ứng không phụ thuộc vào cách thay đổi từ thông trong cuộn dây.

Die Elementbildung kann verhindert werden, wenn die Berührungsstelle vor dem Elektrolyten geschützt wird.

Tuy nhiên, có thể ngăn ngừa sự phát sinh pin điện nếu vị trí tiếp xúc được bảo vệ chống lại chất điện phân.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

CO ist beteiligt an der Entstehung von Smog (Seite 251).

CO góp phần vào sự phát sinh sương quyện khói (trang 251).

Nicht zuletzt wird der Treibhauseffekt zusätzlich durch weitere Spurengase verstärkt, für deren Freisetzung ebenfalls der Mensch mitverantwortlich ist: Methan, FCKW, Distickstoffoxid u. a. (Tabelle 1).

Nhất là hiệu ứng nhà kính còn được tăng cường bởi những khí vi lượng khác mà sự phát sinh cũng có phần trách nhiệm của con người: methane, HCFC, dinitrooxide v.v. (Bảng 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân ban đầu (Ursprung, Ausgangspunkt)

etw. im

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

occurrence

sự phát sinh, sự xuất hiện, sự cố, sự tồn tại, sự phân bố

emergence

sự nổi lên, sự nhô lên, sự hiện ra, sự thoát ra, sự phát sinh

evolution

sự tiến hóa, sự phát triển, sự khai căn, sự tỏa, sự tách ra, sự phát sinh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ontogenese /[onto-], die; - (Biol.)/

sự phát sinh; phát triển cá thể;

ontogenetisch /(Adj.) (Biol.)/

(thuộc) sự phát sinh; phát triển cá thể;

Entwicklung /die; -, -en/

sự phát sinh; sự sản sinh ra;

Genese /[ge'ne:za], die; -, -n (Fachspr.)/

sự hình thành; sự phát sinh; căn nguyên; sự phát triển (Entstehung, Entwicklung);

Keim /[kaim], der; -[e]s, -e/

mầm mông; sự phát sinh; sự phôi thai; sự khởi đầu; nguyên;

: nhân ban đầu (Ursprung, Ausgangspunkt) : etw. im

Entstehung /die; -, -en/

sự bắt nguồn; sự phát nguyên; sự xuất hiện; sự phát sinh; sự nảy sinh;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

neobiogenesis

sự phát sinh, thuyết tân phát sinh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

generation

sự phát sinh

 generation

sự phát sinh