Antritt /der; -[e]s/
sự bắt đầu;
sự khởi đầu (Beginn);
sự bắt dầu chuyển du lịch : der Antritt einer Reise trưóc khi khởi hành. : vor Antritt der Fahrt
An /gang, der; -s/
(landsch ) sự bắt đầu;
sự khởi đầu (Beginn, Anfang);
Anbe /ginn, der; -[e]s (geh.)/
sự bắt đầu;
sự khởi đầu (Beginn, Anfang);
từ thời khai thiên lập địa. : seit Anbeginn der Welt
Inangriffnahme /[-na:mo], die; -, -n (Papierdt.)/
sự khởi đầu;
sự bắt đầu tiến hành thực hiện việc gì;
Keim /[kaim], der; -[e]s, -e/
mầm mông;
sự phát sinh;
sự phôi thai;
sự khởi đầu;
nguyên;
: nhân ban đầu (Ursprung, Ausgangspunkt) : etw. im
Beginnen /das; -s (geh)/
sự bắt đầu;
sự khởi đầu;
công việc;
việc làm;
sự cô' gắng (Tun, Unternehmen, Bemühen);
đó chỉ là một việc làm vô vọng. : es war ein hoffnungsloses Beginnen