TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inangriffnahme

đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ khỏi đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ bắt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc khổi đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc ban đầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khởi đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bắt đầu tiến hành thực hiện việc gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

inangriffnahme

set-up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

setting-up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

inangriffnahme

Inangriffnahme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Arbeitsvorbereitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufbau der Arbeitsbühnen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

inangriffnahme

mise en chantier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Arbeitsvorbereitung,Aufbau der Arbeitsbühnen,Inangriffnahme /TECH/

[DE] Arbeitsvorbereitung; Aufbau der Arbeitsbühnen; Inangriffnahme

[EN] set-up; setting-up

[FR] mise en chantier

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inangriffnahme /[-na:mo], die; -, -n (Papierdt.)/

sự khởi đầu; sự bắt đầu tiến hành thực hiện việc gì;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Inangriffnahme /f =/

đầu, chỗ khỏi đầu, chỗ bắt đầu, lúc khổi đầu, lúc ban đầu.