Việt
mầm mông
sự phát sinh
sự phôi thai
sự khởi đầu
nguyên
-e
mầm
chồi
mầm non
thai
phôi
vi trùng
vi sinh vật
vi khuẩn.
Đức
Keim
Embryo
Steckling
nhân ban đầu (Ursprung, Ausgangspunkt)
etw. im
Keim /m -(e)s,/
1. mầm, chồi, mầm non, mầm mông, thai, phôi; 2. (y) vi trùng, vi sinh vật, vi khuẩn.
Keim /[kaim], der; -[e]s, -e/
mầm mông; sự phát sinh; sự phôi thai; sự khởi đầu; nguyên;
: nhân ban đầu (Ursprung, Ausgangspunkt) : etw. im
Keim m, Embryo m, Steckling m