Saat /f =, -en/
1. [sự] gieo, vãi, gieo hạt; 2. hạt giống; 3. diện tích gieo trông; 4. mầm non, mầm;
Keimling /m -s, -e/
1. (sinh vật) phôi, thai, bào thai; 2. (thực vật) mầm non, cây non, cây giống, cây ươm, cây ương.
Keim /m -(e)s,/
1. mầm, chồi, mầm non, mầm mông, thai, phôi; 2. (y) vi trùng, vi sinh vật, vi khuẩn.