TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

keimling

phôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bào thai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mầm non

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây non

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây giống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây ươm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây ương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1539 thai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

keimling

seedling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

keimling

Keimling

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Jungpflanze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pflänzling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Setzling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sämling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

keimling

plant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

semis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Jungpflanze,Keimling,Pflänzling,Setzling,Sämling /SCIENCE,AGRI/

[DE] Jungpflanze; Keimling; Pflänzling; Setzling; Sämling

[EN] seedling

[FR] plant; semis

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Keimling /(’kaimlir)], der; -s, -e/

(Bot ) mầm non; cây non;

Keimling /(’kaimlir)], der; -s, -e/

(Biol , Med ) phôi; 1539 thai; bào thai (Embryo);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Keimling /m -s, -e/

1. (sinh vật) phôi, thai, bào thai; 2. (thực vật) mầm non, cây non, cây giống, cây ươm, cây ương.