Việt
phôi
bào thai
mầm non
cây non
thai
cây giống
cây ươm
cây ương.
1539 thai
Anh
seedling
Đức
Keimling
Jungpflanze
Pflänzling
Setzling
Sämling
Pháp
plant
semis
Jungpflanze,Keimling,Pflänzling,Setzling,Sämling /SCIENCE,AGRI/
[DE] Jungpflanze; Keimling; Pflänzling; Setzling; Sämling
[EN] seedling
[FR] plant; semis
Keimling /(’kaimlir)], der; -s, -e/
(Bot ) mầm non; cây non;
(Biol , Med ) phôi; 1539 thai; bào thai (Embryo);
Keimling /m -s, -e/
1. (sinh vật) phôi, thai, bào thai; 2. (thực vật) mầm non, cây non, cây giống, cây ươm, cây ương.