Việt
Gieo hạt
Anh
Seeded area
seedling
Đức
Jungpflanze
Keimling
Pflänzling
Setzling
Sämling
Pháp
Semis
plant
Repiquer des semis
cấy mạ, cấy cây giống.
plant,semis /SCIENCE,AGRI/
[DE] Jungpflanze; Keimling; Pflänzling; Setzling; Sämling
[EN] seedling
[FR] plant; semis
semis
semis [s(a)mi] n. m. I. 1. Sự gieo, sự gieo hạt. 2. Cây mạ, cây giống. Repiquer des semis: cấy mạ, cấy cây giống. 3. Nương mạ, đất gieo. II. Bóng Sự trang trí bằng một hoa văn nhỏ rải đều.
[EN] Seeded area
[VI] Gieo hạt [sự; chỗ]
[FR] Semis
[VI] Công việc trồng cây (cỏ) bằng cách gieo hạt. Chỗ để gieo hạt.