Việt
Gieo hạt
Anh
Seeded area
Pháp
Semis
[EN] Seeded area
[VI] Gieo hạt [sự; chỗ]
[FR] Semis
[VI] Công việc trồng cây (cỏ) bằng cách gieo hạt. Chỗ để gieo hạt.