TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

plant

seedling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

plant

Jungpflanze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Keimling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pflänzling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Setzling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sämling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

plant

plant

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

semis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

du plant de salade

Mua cây con xà lách.

Un plant d’artichauts

Một bãi luống actisô.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plant,semis /SCIENCE,AGRI/

[DE] Jungpflanze; Keimling; Pflänzling; Setzling; Sämling

[EN] seedling

[FR] plant; semis

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

plant

plant [plõ] n. m. 1. Cây con, cây mạ. Acheter des plants de salade, hay nói bằng danh từ tập họp, du plant de salade: Mua cây con xà lách. 2. Đám cây con trồng cùng một chỗ; bãi luống cây con. Un plant d’artichauts: Một bãi luống actisô.