Anh
seedling
Đức
Jungpflanze
Keimling
Pflänzling
Setzling
Sämling
Pháp
plant
semis
du plant de salade
Mua cây con xà lách.
Un plant d’artichauts
Một bãi luống actisô.
plant,semis /SCIENCE,AGRI/
[DE] Jungpflanze; Keimling; Pflänzling; Setzling; Sämling
[EN] seedling
[FR] plant; semis
plant [plõ] n. m. 1. Cây con, cây mạ. Acheter des plants de salade, hay nói bằng danh từ tập họp, du plant de salade: Mua cây con xà lách. 2. Đám cây con trồng cùng một chỗ; bãi luống cây con. Un plant d’artichauts: Một bãi luống actisô.