Việt
cây giống
cây ươm
cây con
phôi
thai
bào thai
mầm non
cây non
cây ương.
Anh
transplant
Đức
Pflänzling
Keimling
Keimling /m -s, -e/
1. (sinh vật) phôi, thai, bào thai; 2. (thực vật) mầm non, cây non, cây giống, cây ươm, cây ương.
Pflänzling /[’pflentslirj], der; -s, -e/
cây con; cây giống; cây ươm;