Việt
chồi non
mầm non
chồi cây
cái măng
cây trồng con
mầm non..
mầm nhỏ
nụ nhỏ
Đức
Trieb
Keim
Jungwuchs
knauserigKnöspchen
Jungwuchs /m -es/
cây trồng con, chồi non, mầm non..
Trieb /der; -[e]s, -e/
mầm non; chồi non;
Keim /[kaim], der; -[e]s, -e/
(Biol ) chồi non; chồi cây; cái măng;
knauserigKnöspchen /das; -s, -/
chồi non; mầm nhỏ; nụ nhỏ;