säen /vt/
gieo, vãi; *
Ansaat /f =, -en/
sự] gieo, vãi, gieo hạt.
~ Wirkung /f =, -en/
sự] rải, vãi, vút (bom...).
Streuen /n -s/
sự] vãi, rải, rắc, gieo.
verstreuen /vt/
vãi, rải, rắc, vãi tung,
auseinanderwerfen /vt/
vãi, ném, tung, rải, rắc; -
ausstreuen /vt/
1. dốc ra, đổ ra, vãi, rãi, rắc, tung;
Saat /f =, -en/
1. [sự] gieo, vãi, gieo hạt; 2. hạt giống; 3. diện tích gieo trông; 4. mầm non, mầm;
Streuung /f =, -en/
1. [sự] vãi, rải, rắc, gieo; 2. (điện) sự rò, sự thoát, sự hao hụt, sự mắt mát.
streuen /I vt/
1. làm vương vãi [rơi vãi, đổ vãi]; 2. vãi, rải, rắc. vãi tung, gieo; II vi (h) la cà.