TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

saat

hạt giống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gieo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diện tích gieo trông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mầm non

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự gieo hạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây con để cấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

saat

seed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grain of seed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

saat

Saat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Korn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Saatgetreide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Saatgut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Saatkorn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Samen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Samenkorn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sämereien

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

saat

graine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

semence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Saat ist aufgegangen

chồi non đã mọc lên

die Saat der Gewalt war auf gegangen

mầm mống bạo lực dã trỗi lên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Saat /[za:t], die; -, -en/

(o PI ) sự gieo hạt;

Saat /[za:t], die; -, -en/

(PL selten) hạt giống (để gieo);

Saat /[za:t], die; -, -en/

(Pl selten) (Fachspr ) cây con để cấy;

Saat /[za:t], die; -, -en/

mầm; chồi;

die Saat ist aufgegangen : chồi non đã mọc lên die Saat der Gewalt war auf gegangen : mầm mống bạo lực dã trỗi lên.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Saat /AGRI/

[DE] Saat

[EN] seed

[FR] graine

Korn,Saat,Saatgetreide,Saatgut,Saatkorn,Samen,Samenkorn,Sämereien /AGRI/

[DE] Korn; Saat; Saatgetreide; Saatgut; Saatgut; Saatkorn; Samen; Samenkorn; Sämereien

[EN] grain; grain of seed; seed

[FR] graine; semence

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Saat /f =, -en/

1. [sự] gieo, vãi, gieo hạt; 2. hạt giống; 3. diện tích gieo trông; 4. mầm non, mầm;