TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

seed

hạt giống

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

hạt pine ~ hạt thông recalcitrant ~ hạt giống ưa nóng ẩm ~ bank ngân hàng hạt giống ~ ferns l ớ p Dương x ỉ có hạt ~ tree cutting ch ặt gieo giống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Chủng tử

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

tinh dịch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mầm kết tinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giống

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

mầm thổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mầm bọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vốn sơ khởi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chủng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

seed

seed

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

spike

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seed crystal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

etc.

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spreading equipment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 Capital

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

caste

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

race

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to sow

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to vaccinate

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
fine seed

fine seed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
grain of seed

grain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grain of seed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

seed

Bläschen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

der Samen

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Ausgangszahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Saat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Saatelement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spickelement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Impfkristall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kristallkeim

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Saatgut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Streuausrüstung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gispe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
fine seed

Gispe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
grain of seed

Korn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Saat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Saatgetreide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Saatgut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Saatkorn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Samen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Samenkorn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sämereien

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

seed

valeur de départ

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

graine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

semence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

point brillant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

germe de cristal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

équipement de distribution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
fine seed

point

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

point fin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

puce

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
grain of seed

graine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

semence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Here is tobacco, but where is mustard seed?

Chỗ này bán thuốc lá, thế quầy nào có hạt cải?

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

chủng

seed, caste, race, to sow, to vaccinate

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Capital,Seed /giao thông & vận tải/

vốn sơ khởi

seed, shot

hạt giống

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gispe /f/SỨ_TT/

[EN] seed

[VI] mầm thổi (bọt)

Bläschen /nt/SỨ_TT/

[EN] seed

[VI] mầm bọt

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

seed

hạt, giống

Cho mục đích thống kê: Nói đến số lượng trứng, thế hệ con, hay lứa sinh vật thủy sinh (bao gồm cả thực vật thủy sinh) đang được nuôi trồng. Tại giai đoạn này, giống cũng có thể là ấu trùng, hậu ấu trùng, ấu trùng đỉnh vỏ, cá hương, cá giống. Chúng có thể bắt nguồn từ hai nguồn chính: từ sinh sản nhân tạo hoặc đánh bắt ngoài tự nhiên.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seed /IT-TECH/

[DE] Ausgangszahl

[EN] seed

[FR] valeur de départ

seed /AGRI/

[DE] Saat

[EN] seed

[FR] graine

seed,spike /ENERGY-ELEC/

[DE] Saatelement; Spickelement

[EN] seed; spike

[FR] semence

boil,seed /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Bläschen

[EN] boil; seed

[FR] point brillant

seed,seed crystal /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Impfkristall; Kristallkeim

[EN] seed; seed crystal

[FR] germe de cristal

etc.,seed,spreading equipment /TECH/

[DE] Saatgut; Streuausrüstung ( Mineraldünger; u.s.w. )

[EN] etc. ); seed; spreading equipment ( dust

[FR] équipement de distribution

fine seed,seed /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Gispe

[EN] fine seed; seed

[FR] point; point fin; puce

grain,grain of seed,seed /AGRI/

[DE] Korn; Saat; Saatgetreide; Saatgut; Saatgut; Saatkorn; Samen; Samenkorn; Sämereien

[EN] grain; grain of seed; seed

[FR] graine; semence

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

seed

mầm kết tinh, hạt, hạt giống

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

seed

Hạt giống, tinh dịch

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

seed

[VI] Chủng tử

[DE] der Samen

[EN] seed

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

seed

hạt pine ~ hạt thông recalcitrant ~ hạt giống ưa nóng ẩm ~ bank ngân hàng hạt giống ~ ferns l ớ p Dương x ỉ có hạt ~ tree cutting ch ặt gieo giống

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

seed

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

seed

seed

n. the part of a plant from which new plants grow

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

seed

hạt giống