Việt
mầm thổi
Anh
seed
fine seed
Đức
Gispe
Pháp
point
point fin
puce
Gispe /f/SỨ_TT/
[EN] seed
[VI] mầm thổi (bọt)
Gispe /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Gispe
[EN] fine seed; seed
[FR] point; point fin; puce