Việt
tinh thể mầm
tinh thể gây mầm
mầm tinh thể.
Anh
seed crystal
seed
Đức
Impfkristall
Kristallkeim
Pháp
germe
germe de cristal
Impfkristall /m -s, -e/
tinh thể gây mầm, mầm tinh thể.
Impfkristall /m/CNSX, NH_ĐỘNG/
[EN] seed crystal
[VI] tinh thể mầm
Impfkristall /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Impfkristall
[FR] germe
Impfkristall,Kristallkeim /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Impfkristall; Kristallkeim
[EN] seed; seed crystal
[FR] germe de cristal