Việt
tinh dịch
Hạt giống
tinh khí
tinh.
Anh
sperm
semen
sperma
seed
Đức
Sperma
Samen
spermatisch
Steigt die Fahrgeschwindigkeit und somit die Abtriebsdrehzahl, so gehen die Fliehgewichte, die am Planetenradträger befestigt sind, nach außen.
Khi tốc độ chuyển động tăng lên và qua đó tốc độ quay đầu ra tăng, các trọng lượng ly tâm được lắp ở giá mang bánh răng hành tinh dịch chuyển ra phía ngoài.
spermatisch /a/
thuộc] tinh dịch, tinh khí, tinh.
Sperma /['Jp..., ’sp...], das; -s, ...men u. -ta (Biol.)/
tinh dịch (Samenflüssigkeit);
Samen /[’zannan], der, -s, -/
(o Pl ) tinh dịch (Sperma);
Tinh dịch
Hạt giống, tinh dịch
semen, sperma /y học/
(sinh) Sperma n.
[DE] Sperma
[EN] sperm
[VI] tinh dịch