Việt
tinh khí
tinh dịch
tinh.
Đức
Sperma
Elemente
der reinen Materie
materieller Anfang in der Natur.
spermatisch
spermatisch /a/
thuộc] tinh dịch, tinh khí, tinh.
1) (thực) Sperma n;
2) Elemente n/pl; der reinen Materie; materieller Anfang m in der Natur.