capital
vốn
capital /toán & tin/
vốn tư bản
capital /xây dựng/
vốn tư bản
capital
chữ hoa
capital /xây dựng/
phần đầu cột
capital /xây dựng/
phần đầu cột
capital /xây dựng/
thủ đô
capital /xây dựng/
mũ cột kiểu Bizantin
capital /xây dựng/
mũ cột kiểu Corin
capital /xây dựng/
mũ cột kiểu Đoric
capital /xây dựng/
mũ cột kiểu Gotich
capital /xây dựng/
mũ cột kiểu hỗn hợp
capital /xây dựng/
mũ cột kiểu Ionich
capital /xây dựng/
mũ cột kiểu La Mã
capital /xây dựng/
mũ cột kiểu Maroe
capital /xây dựng/
mũ cột kiểu Tuscan
Capital,Equity,Share /giao thông & vận tải/
vốn cổ phần
Capital,Registered,Subscribed /giao thông & vận tải/
vốn đăng ký
capital, grand
quan trọng
Capital,Equity
vốn cổ phần
Capital,Share
vốn cổ phần
Capital,Nominal /giao thông & vận tải/
vốn danh nghĩa