nominal
(tt) : hư danh, danh nghĩa, danh ký; thuộc vê tên, thuộc vê danh hiệu - nominal authority - thắm quyền trên danh nghĩa - nominal damages - bổi thướng tượng trưng - nominal head - thủ lãnh trên danh nghĩa (hữu danh vô thực) - nominal partner - tên mượn (dùng trong việc kinh doanh) - nominal plaintiff - nguyên dơn trên danh nghĩa (vì dã nhượng quyền cho một dệ tam nhân Jà nguyên dơn thực) - nominal price - giá già dinh - nominal rent - tiền thuê nhà tượng trung - nominal roll - bàn kê có ghì tên ’ nominal value - mệnh giá, giá ghì trên giấy không đúng thực. [TTCK] nominal market - thị trường hâu như không có giao dịch.