TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nominal

danh định

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Danh nghĩa.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

trên danh nghĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặt tên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vốn danh nghĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

1. Thuộc trên danh nghĩa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trên danh xưng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hữu danh vô thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

danh tự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người theo duy danh luận 2. Người theo duy danh luận.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

danh nghĩa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nominal

nominal

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Capital

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nominal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Capital

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rated

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

nominal

Nenn-

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dem Namen nach

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

nominell

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

nominal

nominal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nominal,rated /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Nenn-

[EN] nominal; rated

[FR] nominal

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nominal

danh định, danh nghĩa

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Nominal

danh định

Từ điển pháp luật Anh-Việt

nominal

(tt) : hư danh, danh nghĩa, danh ký; thuộc vê tên, thuộc vê danh hiệu - nominal authority - thắm quyền trên danh nghĩa - nominal damages - bổi thướng tượng trưng - nominal head - thủ lãnh trên danh nghĩa (hữu danh vô thực) - nominal partner - tên mượn (dùng trong việc kinh doanh) - nominal plaintiff - nguyên dơn trên danh nghĩa (vì dã nhượng quyền cho một dệ tam nhân Jà nguyên dơn thực) - nominal price - giá già dinh - nominal rent - tiền thuê nhà tượng trung - nominal roll - bàn kê có ghì tên ’ nominal value - mệnh giá, giá ghì trên giấy không đúng thực. [TTCK] nominal market - thị trường hâu như không có giao dịch.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nominal

1. Thuộc trên danh nghĩa, trên danh xưng, hữu danh vô thực, danh tự, người theo duy danh luận 2. Người theo duy danh luận.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

dem Namen nach

nominal

Nenn-

nominal

nominell

nominal

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nominal /xây dựng/

trên danh nghĩa

nominal

đặt tên

Capital,Nominal, nominal /toán & tin/

vốn danh nghĩa

 Capital,Nominal /giao thông & vận tải/

vốn danh nghĩa

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Nominal

Danh nghĩa.

Là tính từ mô tả sự đanh giá về một đại lượng kinh tế trong các mức giá hiện tại.

Tự điển Dầu Khí

nominal

['nɔminl]

  • tính từ

    o   danh định, danh nghĩa

    Giá trị theo tính toán chứ không phải do đo lường.

    o   quy định (giá), đặt tên

    §   nominal decline : độ sụt giảm danh tính

    §   nominal dollars : đôla danh nghĩa

    §   nominal filter : bộ lọc tương đối

    §   nominal production decline rate : tốc độ sụt giảm khai thác

    §   nominal weight : trọng lượng danh định

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    nominal

    Trivial.

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    nominal

    danh định