Việt
danh định
danh nghĩa
được tính
được thiết kế
được định mức
Anh
nominal
rated
Nennvolumen
Thể tích danh định
Nenndurchmesser
Đường kính danh định
Nennweiten
Nenndrücke
Áp suất danh định
danh định, danh nghĩa
danh định, danh nghĩa, được tính, được thiết kế, được định mức
Nominal