TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được định mức

danh định

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

danh nghĩa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

được tính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

được thiết kế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

được định mức

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

được định mức

rated

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rated

danh định, danh nghĩa, được tính, được thiết kế, được định mức