TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được tính

được tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

được kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được công nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể tính toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danh định

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

danh nghĩa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

được thiết kế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

được định mức

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

được tính

 computed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

computed

 
Từ điển toán học Anh-Việt

rated

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

được tính

zäh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anrechnungsfähig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Sperrwert S wird in % angegeben.

Trị số S được tính theo %.

Der Nullstrich darf dabei nicht mitgezählt werden.

Đường vạch “0” không được tính vào.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie lässt sich berechnen nach:

Nó có thể được tính bằng:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie wird in der Einheit Mol angegeben.

Nó được tính bằng Mol.

Sie wird in Kilonewton (kN) angegeben.

Lực này được tính bằng kilo Newton (kN).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Tor wurde nicht gezählt

bàn thắng không được công nhận.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rated

danh định, danh nghĩa, được tính, được thiết kế, được định mức

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zäh /.len [’tse:bn] (sw. V.; hat)/

được tính; được kể; được công nhận;

bàn thắng không được công nhận. : das Tor wurde nicht gezählt

anrechnungsfähig /(Adj.)/

có thể tính toán; được tính; được kể;

Từ điển toán học Anh-Việt

computed

được tính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 computed /toán & tin/

được tính