TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được công nhận

được công nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

chính đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được thừa nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được nhìn nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được thựa nhận

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

được công nhận

 accepted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accepted

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

được công nhận

gültig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zäh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anerkannt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie kann von dafür anerkannten Kfz-Werkstätten durchgeführt und bescheinigt werden.

Việc này có thể được thực hiện và cấp giấy chứng nhận ở những xưởng sửa xe được công nhận.

Dabei sind die anerkannten Regeln der Ladungssicherung zu beachten.

Vì vậy phải chú ý đến những quy tắc về an toàn vận chuyển hàng hóa đã được công nhận.

v Altautos müssen vom Letzthalter bei einer an­ erkannten Annahmestelle oder bei einem aner­ kannten Verwertungsbetrieb abgegeben werden.

Ô tô thải phải được người chủ cuối cùng giao cho một nơi tiếp nhận hay một xưởng tái chế được công nhận.

Bei allen berechtigten Schlüsseln sendet die EWS einen generierten Abfragecode (Challenge/Aufforderung).

Với tất cả những chìa khóa được công nhận, EIS sẽ tạo và gửi đi một mã truy vấn (truy vấn/ đòi hỏi).

Der Letzthalter übergibt sein Altauto einer anerkannten Annahmestelle bzw. einem Verwer­ tungsbetrieb zur endgültigen Stilllegung.

Người chủ cuối cùng đưa xe thải đến một nơi tiếp nhận hoặc một xưởng tái chế được công nhận để loại bỏ hẳn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Tor wurde nicht gezählt

bàn thắng không được công nhận.

Từ điển toán học Anh-Việt

accepted

được công nhận, được thựa nhận

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gültig /['gYltiẹ] (Adj.)/

được công nhận; chính đáng;

zäh /.len [’tse:bn] (sw. V.; hat)/

được tính; được kể; được công nhận;

bàn thắng không được công nhận. : das Tor wurde nicht gezählt

anerkannt /(Adj.)/

được thừa nhận; được công nhận; được nhìn nhận;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accepted /toán & tin/

được công nhận