TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anerkannt

được chấp nhận

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

được thùa nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được công nhận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được thừa nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được công nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được nhìn nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anerkannt

certified

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

approved

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recognised

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

accepted

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

anerkannt

anerkannt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

genehmigt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

anerkannt

certifié

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

homologué

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die erarbeiteten Richtlinien wurden von zahlreichen Ländern anerkannt und sind auch die Grundlage für das 1990 in Kraft getretene deutsche Gentechnikgesetz (GenTG).

Các quy định này được công nhận bởi nhiều quốc gia và cũng là cơ sở cho Đạo luật kỹ thuật di truyền (GenTG), có hiệu lực tại Đức từ năm 1990.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anerkannt /(Adj.)/

được thừa nhận; được công nhận; được nhìn nhận;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anerkannt /a/

được thùa nhận, được công nhận.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

anerkannt

[EN] recognised, accepted

[VI] được chấp nhận

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anerkannt /SCIENCE/

[DE] anerkannt

[EN] certified

[FR] certifié

anerkannt,genehmigt /TECH/

[DE] anerkannt; genehmigt

[EN] approved

[FR] homologué