TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zäh

nhớt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ vuốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên gan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền bỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên nhẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan cương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất khuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dai sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẻo dai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông kê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có sô' lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

000 dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được coi là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được xem là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được công nhận là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được liệt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được xếp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được kể vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được công nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ý nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tầm quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tin tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt lòng tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

coi trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuần dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuần hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạy cho thuần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiềm chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế ngự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zäh

viscid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tough

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

viscous

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

tacky state

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tough/rigid

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

tenacious

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

zäh

zäh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

klebrig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

klebriger Zustand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hart

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

widerstandsfähig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

hartnäckig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

reißfest

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

zugfest

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

zäh

adhésivité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pouvoir collant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Weich, zäh, dehnbar

Mềm, dẻo, giãn được

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

(hochfest, spröde) (geringe Festigkeit, zäh) (hochfest, zäh)

(cứng, giòn) (độ bền thấp, dai) (cứng, dai)

hart- zäh bis thermoelastisch

Cứng-dai đến đàn hồi nhiệt

hart-zäh bis thermoelastisch

từ cứng-dai đến đàn hồi nhiệt

Werkstoffe können hart, spröde, zäh oder dehnbar sein.

Vật liệu có thể cứng, giòn, dai hay có tính kéo giãn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich zähle bis drei

tôi đếm đến ba.

sein Geld zählen

đếm tiền của mình

sie zählt schon die Stunden bis zu seiner Ankunft

cô ấy đếm từng giờ cho đến lúc anh ta đến

Geld auf den Tisch zählen

đém tiền trẽn bàn

du hast offenbar falsch gezählt

hình như em đã đếm sai.

die Stadt zählt 300 000 Einwohner

thành phố có 30

er zählt ungefähr 40 Jahre

ông ấy khoảng chừng 40 tuổi.

ich zähle ihn zu meinen Freunden

tôi kể anh ta là bạn bề của tôi.

er zählt zu den bedeutendsten Autoren seiner Zeit

ông ấy được liệt vào số những tác giả nổi tiếng nhất trong thời đại của mình.

das Tor zählt nicht

bàn thắng không hạp lệ.

das Tor wurde nicht gezählt

bàn thắng không được công nhận.

bei ihm od. für ihn zählt nur Erfolg

anh ta chỉ chú trọng đến thành tích

bei ihm zählt nur die Leistung eines Mitarbeiters

ông ta chỉ quan tâm đến năng suẩt của nhân viên.

auf jmdnJetw. zählen

tin tưởng ở ai, điều gì

ich zähle auf dich

tôi trông cậy vào anh.

ein wildes Tier zähmen

thuần hóa một con thú hoang.

seine Neugier zähmen

kiềm chế tính tò mò.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein zäh es Leben haben có

cuộc sông khó khăn; 2. (kĩ thuật) dễ vuốt, quánh, nhót, dính, keo, gắn, gắn, sệt, đậm, đặc; 3. kiên trì, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cương, cương quyết, quyết liệt, bất khuất, dai sức, dẻo dai; ein ~

Từ điển Polymer Anh-Đức

tough/rigid

zäh, hart, widerstandsfähig

tenacious

zäh; hartnäckig; klebrig; reißfest, zugfest

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

klebrig,klebriger Zustand,zäh /IT-TECH/

[DE] klebrig; klebriger Zustand; zäh

[EN] tacky state

[FR] adhésivité; pouvoir collant

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zäh /.len [’tse:bn] (sw. V.; hat)/

đếm;

ich zähle bis drei : tôi đếm đến ba.

zäh /.len [’tse:bn] (sw. V.; hat)/

đếm; tính toán; thông kê;

sein Geld zählen : đếm tiền của mình sie zählt schon die Stunden bis zu seiner Ankunft : cô ấy đếm từng giờ cho đến lúc anh ta đến Geld auf den Tisch zählen : đém tiền trẽn bàn du hast offenbar falsch gezählt : hình như em đã đếm sai.

zäh /.len [’tse:bn] (sw. V.; hat)/

(geh ) có; có sô' lượng;

die Stadt zählt 300 000 Einwohner : thành phố có 30

zäh /.len [’tse:bn] (sw. V.; hat)/

000 dân;

er zählt ungefähr 40 Jahre : ông ấy khoảng chừng 40 tuổi.

zäh /.len [’tse:bn] (sw. V.; hat)/

kể; tính vào (rechnen);

ich zähle ihn zu meinen Freunden : tôi kể anh ta là bạn bề của tôi.

zäh /.len [’tse:bn] (sw. V.; hat)/

được coi là; được xem là; được công nhận là; được liệt vào; được xếp vào; được kể vào; thuộc về (rechnen);

er zählt zu den bedeutendsten Autoren seiner Zeit : ông ấy được liệt vào số những tác giả nổi tiếng nhất trong thời đại của mình.

zäh /.len [’tse:bn] (sw. V.; hat)/

hợp lệ (gültig sein);

das Tor zählt nicht : bàn thắng không hạp lệ.

zäh /.len [’tse:bn] (sw. V.; hat)/

được tính; được kể; được công nhận;

das Tor wurde nicht gezählt : bàn thắng không được công nhận.

zäh /.len [’tse:bn] (sw. V.; hat)/

có ý nghĩa; có tầm quan trọng (Bedeutung, Wichtigkeit haben);

bei ihm od. für ihn zählt nur Erfolg : anh ta chỉ chú trọng đến thành tích bei ihm zählt nur die Leistung eines Mitarbeiters : ông ta chỉ quan tâm đến năng suẩt của nhân viên.

zäh /.len [’tse:bn] (sw. V.; hat)/

tin tưởng; đặt lòng tin; coi trọng (ver hauen);

auf jmdnJetw. zählen : tin tưởng ở ai, điều gì ich zähle auf dich : tôi trông cậy vào anh.

zäh /men (sw. V.; hat)/

thuần dưỡng; thuần hóa; dạy cho thuần;

ein wildes Tier zähmen : thuần hóa một con thú hoang.

zäh /men (sw. V.; hat)/

(geh ) kiềm chế; chế ngự;

seine Neugier zähmen : kiềm chế tính tò mò.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zäh /a/

1. cúng, rắn, thô; ein zäh es Leben haben có cuộc sông khó khăn; 2. (kĩ thuật) dễ vuốt, quánh, nhót, dính, keo, gắn, gắn, sệt, đậm, đặc; 3. kiên trì, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cương, cương quyết, quyết liệt, bất khuất, dai sức, dẻo dai; ein zäh es Gedächtnis trí nhđ tốt; zäh e Ausdauer [tính, sự] chịu đựng, kiên định, kiên nhẫn, nhẫn nại.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zäh

tough

zäh

viscous

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zäh /adj/VLC_LỎNG/

[EN] viscid

[VI] nhớt