Việt
dính
dinh dính
láp nháp
nhơm nhdp
nhóp nháp
hay quấy rầy
hay làm phiền
hay quấy nhiễu
hay ám.
Anh
sticky
tacky/sticky
gummy/ gummous
tenacious
tacky
tacky state
Đức
klebrig
zäh
gummiartig
gummös
hartnäckig
reißfest
zugfest
klebriger Zustand
Pháp
adhésivité
pouvoir collant
:: klebrig
:: Bám như keo
Bei diesen Temperaturen sind die verbindenden Wachse jedoch noch leicht klebrig und das Compound neigt zum Verpressen.
Tại nhiệt độ này, chất sáp liên kết chỉ bám nhẹ và hỗn hợp có xu hướng "bị ép sát" (chứ không liên kết).
Bei Kontakt- bzw. Haftklebstoffen muss vor dem Fügen so lange gewartet werden, bis sich die Oberfläche nicht mehr klebrig anfühlt (Fingerprobe).
Đối với chất dán tiếp xúc hoặc chấtdán bám dính, trước khi dán phải chờ đến khi bề mặt (đã phết keo) không còn cảm giácbám dính được (thử bằng ngón tay).
klebrig,klebriger Zustand,zäh /IT-TECH/
[DE] klebrig; klebriger Zustand; zäh
[EN] tacky state
[FR] adhésivité; pouvoir collant
klebrig /a/
1. dính, dinh dính, láp nháp, nhơm nhdp, nhóp nháp; 2. hay quấy rầy, hay làm phiền, hay quấy nhiễu, hay ám.
klebrig /adj/C_DẺO/
[EN] sticky, tacky
[VI] dính
klebrig /adj/CNT_PHẨM/
[EN] sticky
klebrig /adj/B_BÌ/
[EN] tacky
klebrig (glutinös)
klebrig (zäh)
gummiartig, klebrig; gummös
zäh; hartnäckig; klebrig; reißfest, zugfest