TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gummiartig

như cao su

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giống cao su

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gummiartig

rubbery

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

rubberlike

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

gummy/ gummous

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

gummiartig

gummiartig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kautschukartig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

klebrig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

gummös

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nach dem Abkühlen wird es formstabil, abriebfest und gummiartig.

Sau khi làm nguội, gelatin trở nên bền chắc, khó mài mòn và dẻo dai như cao su.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gummiartig /(Adj.)/

như cao su; giống cao su;

Từ điển Polymer Anh-Đức

rubbery

gummiartig

rubberlike

kautschukartig, gummiartig

gummy/ gummous

gummiartig, klebrig; gummös